Thực đơn
Giải_bóng_đá_Vô_địch_U-17_Quốc_gia_2017 Vòng loạiVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 6 | +23 | 26 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 1] |
2 | Hà Nội | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 10 | +17 | 24 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 2] |
3 | Công an Nhân dân | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 22 | −5 | 18 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
4 | Huế | 10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 14 | +7 | 13 | |
5 | Than Quảng Ninh | 10 | 1 | 1 | 8 | 16 | 32 | −16 | 4 | |
6 | Hải Phòng | 10 | 0 | 1 | 9 | 5 | 31 | −26 | 1 |
Nhà \ Khách[1] | HNO | HPG | TQN | VTL | HUE | CAND |
Hà Nội | 2–1 | 4–1 | 1–1 | 1–1 | 3–2 | |
Hải Phòng | 0–2 | 1–1 | 1–4 | 0–6 | 1–2 | |
Than Quảng Ninh | 2–4 | 4–1 | 0–2 | 1–6 | 2–3 | |
Viettel | 1–1 | 5–0 | 4–2 | 2–1 | 5–1 | |
Huế | 0–3 | 2–1 | 4–2 | 0–1 | 0–1 | |
Công an Nhân dân | 1–5 | 3–0 | 2–1 | 0–4 | 3–1 |
Cập nhật lần cuối: 16 tháng 6 năm 2017.
Nguồn: Vff.org.vn
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLC Thanh Hóa | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 4 | +7 | 13 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 1] |
2 | Hà Tĩnh | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 9 | −1 | 13 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 2] |
3 | SHB Đà Nẵng | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 4 | +7 | 13 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
4 | Sông Lam Nghệ An | 8 | 2 | 5 | 1 | 12 | 8 | +4 | 11 | |
5 | Nam Định | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | −12 | 2 |
Nhà \ Khách[1] | FTH | SLNA | DNG | NDI | HTI |
FLC Thanh Hóa | 0–0 | 1–0 | 3–0 | 1–1 | |
Sông Lam Nghệ An | 1–1 | 0–0 | 5–2 | 1–1 | |
SHB Đà Nẵng | 1–0 | 2–1 | 0–0 | 1–2 | |
Nam Định | 1–1 | 1–3 | 0–2 | 1–2 | |
Hà Tĩnh | 0–4 | 1–1 | 0–0 | 1–0 |
Cập nhật lần cuối: 16 tháng 6 năm 2017.
Nguồn: Vff.org.vn
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | +20 | 24 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 1] |
2 | Khánh Hòa | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | +8 | 20 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 2] |
3 | Đắk Lắk | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | +7 | 18 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
4 | Bình Định | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 16 | +2 | 11 | |
5 | Đồng Nai | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | −6 | 10 | |
6 | Lâm Đồng | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 34 | −31 | 0 |
Nhà \ Khách[1] | DNA | HAGL | KHA | BDI | DLK | LDO |
Đồng Nai | 1–1 | 0–3 | 2–2 | 2–2 | 2–1 | |
Hoàng Anh Gia Lai | 1–1 | 1–1 | 4–1 | 2–1 | 5–0 | |
Khánh Hòa | 3–0 | 0–4 | 1–0 | 1–2 | 4–0 | |
Bình Định | 4–2 | 0–2 | 0–1 | 0–1 | 4–0 | |
Đắk Lắk | 2–1 | 2–1 | 1–1 | 2–2 | 3–0 | |
Lâm Đồng | 0–2 | 0–4 | 1–2 | 1–5 | 0–3 |
Cập nhật lần cuối: 16 tháng 6 năm 2017.
Nguồn: Vff.org.vn
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 10 | 9 | 1 | 0 | 55 | 1 | +54 | 28 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 1] |
2 | Đồng Tháp | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | +8 | 20 | Tham dự vòng chung kết[lower-alpha 2] |
3 | Long An | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | −2 | 13 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
4 | Vĩnh Long | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 25 | −9 | 10 | |
5 | Cần Thơ | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 36 | −24 | 9 | |
6 | Tiền Giang | 10 | 0 | 3 | 7 | 12 | 39 | −27 | 3 |
Nhà \ Khách[1] | PVF | DTP | TGI | VLO | LAN | CTH |
PVF | 1–0 | 9–0 | 6–0 | 2–0 | 9–0 | |
Đồng Tháp | 0–4 | 5–2 | 2–2 | 1–0 | 5–1 | |
Tiền Giang | 1–9 | 1–2 | 2–2 | 1–2 | 2–2 | |
Vĩnh Long | 0–6 | 1–1 | 5–1 | 0–2 | 2–2 | |
Long An | 0–0 | 1–2 | 2–1 | 3–1 | 1–3 | |
Cần Thơ | 0–9 | 1–4 | 1–1 | 0–3 | 2–0 |
Cập nhật lần cuối: 16 tháng 6 năm 2017.
Nguồn: Vff.org.vn
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 SHB Đà Nẵng | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 4 | +7 | 13 | Vị trí giành vé dự vòng chung kết |
2 | U17 Đắk Lắk | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | +1 | 12 | Vị trí giành vé dự vòng chung kết |
3 | U17 Công An Nhân Dân | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 21 | -9 | 12 | Vị trí giành vé dự vòng chung kết |
4 | U17 Long An | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 7 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_Vô_địch_U-17_Quốc_gia_2017 Vòng loạiLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_Vô_địch_U-17_Quốc_gia_2017 http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-143/ban-ket-2-giai-... http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-143/ket-thuc-vl-gia... http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-143/pvf-vo-dich-gia... http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-143/thai-son-nam-na... http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-143/vck-giai-vo-dic... http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-553?page=1 http://vff.org.vn/U17-quoc-gia-557/dieu-le-giai-bo... http://vff.org.vn/tin-tuc-143/ban-ket-1-giai-vo-di... http://vff.org.vn/tin-tuc-143/vck-giai-vo-dich-U17... http://www.vff.org.vn/